Từ "can đảm" trong tiếng Việt có nghĩa là có sức mạnh tinh thần để không sợ hãi, dám đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn. Khi một người được miêu tả là "can đảm", điều đó có nghĩa là họ có khả năng vượt qua nỗi sợ và dũng cảm đối diện với thử thách.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Câu về sự chịu đựng:
Can đảm hóa: Diễn tả hành động làm cho một người trở nên can đảm hơn. Ví dụ: "Chúng ta cần can đảm hóa những người trẻ để họ dám theo đuổi ước mơ."
Can đảm được: Thể hiện trạng thái đã có sự can đảm. Ví dụ: "Sau những trải nghiệm khó khăn, anh ấy đã can đảm hơn rất nhiều."
Dũng cảm: Cũng mang nghĩa tương tự với "can đảm", thường được dùng để nói về hành động dũng cảm, mạnh mẽ.
Sáng suốt: Khác với "can đảm", "sáng suốt" có nghĩa là có khả năng suy nghĩ và quyết định đúng đắn trong tình huống khó khăn.